Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chảy xiết
[chảy xiết]
|
to run very fast
A swift-flowing river
Chuyên ngành Việt - Anh
chảy xiết
[chảy xiết]
|
Hoá học
flush
Từ điển Việt - Việt
chảy xiết
|
động từ
chảy rất nhanh và mạnh
mùa mưa, nước sông chảy xiết