Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chơi tem
[chơi tem]
|
to collect stamps
( thú chơi tem ) stamp-collecting; philately
Stamp-collector; philatelist