Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chông gai
[chông gai]
|
Spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangers, difficultties hardships, dangers
to tread flat all obstacles and advance, to advance by contending against difficulties (braving all difficulties)
I'm sorry I strewed thorns along your path
Từ điển Việt - Việt
chông gai
|
danh từ
những khó khăn, nguy hiểm
bước đường chông gai; trót lòng gây việc chông gai (Kiều)