Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chân không
[chân không]
|
barefooted
To walk barefoot/barefooted
Don't go there with bare feet
vacuum
Vacuum-pump
Chuyên ngành Việt - Anh
chân không
[chân không]
|
Hoá học
vacuum
Kỹ thuật
vacuum
Tin học
vacuum
Toán học
vacuum
Vật lý
vacuum
Xây dựng, Kiến trúc
vacuum
Từ điển Việt - Việt
chân không
|
danh từ
khoảng không gian không có chứa chất gì
máy đóng gói chân không; sử dụng bình chân không để hút bụi
không mang giày
đừng đi chân không