Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chán phè
[chán phè]
|
Disgusting, ikksome, humdrum; dull, monotonous, colourless
To be engaged in humdrum tasks.
Từ điển Việt - Việt
chán phè
|
động từ
nhạt nhẽo, vô duyên
nói chuyện nghe chán phè