Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chán đời
[chán đời]
|
tired of the world; world-weary; weary of life
Disgust of life; weariness of life; world-weariness
To kill oneself through world-weariness
Từ điển Việt - Việt
chán đời
|
tính từ
không tin tưởng ở tương lai
thất bại quá nhiều trở thành chán đời