Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chàng ràng
[chàng ràng]
|
delay, drag out
drag out a business
Từ điển Việt - Việt
chàng ràng
|
động từ
làm chậm chạp, kéo dài thời gian
chàng ràng công việc
quanh quẩn bên cạnh, không rời
thằng bé chàng ràng mãi bên mẹ