Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cessation
[se'sei∫n]
|
danh từ
sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
sự đình chiến
Từ điển Anh - Anh
cessation
|

cessation

cessation (sĕ-sāʹshən) noun

A bringing or coming to an end; a ceasing: a cessation of hostilities.

[Middle English cessacioun, from Old French cessation, from Latin cessātiō, cessātiōn-, from cessātus past participle of cessāre, to stop. See cease.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cessation
|
cessation
cessation (n)
end, termination, close, stop, ending, pause, interruption
antonym: start