Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
century
['sent∫əri]
|
danh từ
thời kỳ một trăm năm; thế kỷ
The 20th century
Thế kỷ 20 (từ 1900 đến 1999)
(trong môn cricket) tỉ số 100 lần chạy của một đấu thủ cầm chày trong một lượt chơi
hai trăm lần chạy (trong một lượt chơi)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trăm đô la
(từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) đại đội (gồm 100 người)