Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cay độc
[cay độc]
|
Biting, cutting
a cutting sarcasm
cruel, brutal; cynical; with venom
Từ điển Việt - Việt
cay độc
|
tính từ
thâm hiểm, làm cho người khác đau đớn cực độ
Họ xỏ xiên cay độc mà chúng tôi cũng đành khóa miệng. (Tô Hoài)