Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cartoon
[kɑ:'tu:n]
|
danh từ
tranh đả kích; biếm hoạ
truyện tranh
A Walt Disney cartoon
Mộtphim hoạt hình của Walt Disney
(hội họa) bản hình mẫu
động từ
chế giễu bằng tranh biếm hoạ
Từ điển Anh - Anh
cartoon
|

cartoon

cartoon (kär-tnʹ) noun

1. A drawing depicting a humorous situation, often accompanied by a caption.

2. A drawing representing current public figures or issues symbolically and often satirically: a political cartoon.

3. A preliminary sketch similar in size to the work, such as a fresco, that is to be copied from it.

4. An animated cartoon.

5. A comic strip.

verb

cartooned, cartooning, cartoons

 

verb, transitive

To draw a humorous or satirical representation of; caricature.

verb, intransitive

To make humorous or satirical drawings.

[French carton, drawing, from Italian cartone, pasteboard. See carton.]

cartoonʹish adjective

cartoonʹist noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cartoon
|
cartoon
cartoon (n)
  • animation, animated film, movie
  • drawing, caricature, picture, comic strip