Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
carelessness
['keəlisnis]
|
danh từ
sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý
một hành động thiếu thận trọng; một việc làm cẩu thả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
carelessness
|
carelessness
carelessness (n)
sloppiness, inattentiveness, inaccuracy, imprecision, negligence, inattention
antonym: care