Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
capitalist
['kæpitəlist]
|
danh từ
nhà tư bản
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ
tính từ
Cách viết khác : capitalistic [,kæpitə'listik]
tư bản, tư bản chủ nghĩa
Chuyên ngành Anh - Việt
capitalist
['kæpitəlist]
|
Kinh tế
nhà tư bản
Kỹ thuật
nhà tư bản
Từ điển Anh - Anh
capitalist
|

capitalist

capitalist (kăpʹĭ-tl-ĭst) noun

1. A supporter of capitalism.

2. An investor of capital in business, especially one having a major financial interest in an important enterprise.

3. A person of great wealth.

adjective

Capitalistic.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
capitalist
|
capitalist
capitalist (n)
entrepreneur, financier, industrialist, businessperson, investor