Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
candlepower
['kændl,pauə]
|
danh từ
(vật lý) nến
đèn 60 nến
Từ điển Anh - Anh
candlepower
|

candlepower

candlepower (kănʹdl-pouər) noun

Abbr. cp

Luminous intensity expressed in candelas.