Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
calorie
['kæləri]
|
danh từ
ca-lo
kí-lô ca-lo
gam ca-lo
Chuyên ngành Anh - Việt
calorie
['kæləri]
|
Hoá học
calo
Kỹ thuật
calo
Toán học
calo
Vật lý
calo
Từ điển Anh - Anh
calorie
|

calorie

calorie (kălʹə-rē) noun

1. Abbr. cal Any of several approximately equal units of heat, each measured as the quantity of heat required to raise the temperature of 1 gram of water by 1C from a standard initial temperature, especially from 3.98C, 14.5C, or 19.5C, at 1 atmosphere pressure. Also called gram calorie, small calorie.

2. Abbr. cal The unit of heat equal to 1/100 the quantity of heat required to raise the temperature of 1 gram of water from 0 to 100C at 1 atmosphere pressure. Also called mean calorie.

3. a. Abbr. Cal The unit of heat equal to the amount of heat required to raise the temperature of 1 kilogram of water by 1C at 1 atmosphere pressure. Also called kilocalorie, kilogram calorie, large calorie. b. A unit of energy-producing potential equal to this amount of heat that is contained in food and released upon oxidation by the body. Also called nutritionist's calorie.

 

[French, from Latin calor, heat.]