Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
calendar
['kælində]
|
danh từ
lịch (ghi năm tháng)
tháng dương lịch
niên lịch
lịch công tác
(tôn giáo) danh sách các vị thánh
(pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử
sổ hằng năm (của trường đại học)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...)
ngoại động từ
ghi vào lịch
ghi vào danh sách
sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian
Chuyên ngành Anh - Việt
calendar
['kælində]
|
Kỹ thuật
lịch
Sinh học
lịch
Tin học
Lịch biểu
Toán học
lịch
Vật lý
lịch
Từ điển Anh - Anh
calendar
|

calendar

calendar (kălʹən-dər) noun

Abbr. cal.

1. Any of various systems of reckoning time in which the beginning, length, and divisions of a year are defined.

2. A table showing the months, weeks, and days in at least one specific year.

3. A schedule of events.

4. An ordered list of matters to be considered: a calendar of court cases; the bills on a legislative calendar.

5. Chiefly British. A catalogue of a university.

verb, transitive

calendared, calendaring, calendars

To enter in a calendar; schedule.

[Middle English calender, from Old French calendier, from Late Latin kalendārium, from Latin, account book, from kalendae, calends (from the fact that monthly interest was due on the calends).]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
calendar
|
calendar
calendar (n)
datebook, schedule, year planner, timetable, agenda, diary