Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cable
['keibl]
|
danh từ
dây cáp
cáp xuyên đại dương
bức điện đánh xuyên đại dương, điện tín
(hàng hải) dây neo
(hàng hải) tầm (một phần mười hải lý tức 183 m)
đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng)
(từ lóng) chết ngoẻo
động từ
cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp
đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp
trang bị bằng đường viền xoắn (cột)