Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • BaoNgoc
  • 08:02:17
  • Đọc chơi: There will be people that would rather lose you, than be honest about what they’ve done to you. Let them go.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 08:57:33
  •  Boiboi2310
  • 08:51:12
  • Nhân bất thập toàn / Nên đừng hận sân / Nếu chẳng muốn thân / Để họ ly tán!
  • Boiboi2310
  • 08:51:37
  • só di, em bị kiệt sức nên đầu chẳng nghĩ ra được gì ak
  • BaoNgoc
  • 14/04/2025 08:05:54
  • Đọc chơi: Be careful what you tolerate. You are teaching people how to treat you.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 08:48:26
  • Sức người có hạn / Chớ có làm phiền / Cứ nói xàng xiên / Có ngày ăn táng!
  • cbui0718@gmail.com
  • 14/04/2025 18:07:02
  • XIN CHÀO
  • BaoNgoc
  • 11/04/2025 08:02:48
  • Đọc chơi: Don't expect anyone to understand your journey, especially if they haven't walked your path.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 11/04/2025 14:43:29
  • Giữa đời ô trọc / Chán vạn chúng sinh / Ai hiểu cho mình / Mà ngồi than khóc. / Cứ mạnh mẽ bước / Cứ tự tin đi / Đời có khó chi / Tự mình giúp trước!
  • BaoNgoc
  • 10/04/2025 08:00:13
  • Đọc chơi: Everything you do is based on the choices you make. It's not your parents, your past relationships, your job, the economy, the weather, an argument, or your age that is to blame. You and only you are responsible for every decision and choice you make. Period.
  •  
  •  JJade
  • 10/04/2025 16:37:31
  • Thật khó để đưa ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày vào quy luật thơ ca và truyền tải được hết ý mà mình muốn. Bạn này giỏi thật!
  •  Boiboi2310
  • 10/04/2025 11:04:46
  • Chúng sinh duyên khởi / Vạn sự nghiệp thành / Vị lai quá vãng / Cũng bởi thân tôi. / Những lời mình nói / Những việc mình làm / Sân ái si tham / Luân hồi đi tới.
  • tienthien@behnmeyer.com.vn
  • 10/04/2025 13:46:13
  • phần mềm này có cài đặt lên máy được không mọi người
  • tienthien@behnmeyer.com.vn
  • 10/04/2025 13:45:27
  • ứng dụng cài đặt
  • JJade
  • 09/04/2025 08:45:57
  • BaoNgoc đúng là cư dân chăm chỉ, bền bỉ và truyền cảm hứng của Diễn đàn này.
  • BaoNgoc
  • 09/04/2025 08:02:49
  • Đọc chơi: Be happy with the little that you have. There are people with nothing who still manage to smile.
  •  
  •  JJade
  • 09/04/2025 08:43:35
  • Tục ngữ có câu: tích tiểu thành đại. Chúng ta cứ chăm chỉ nhận dạng và cóp nhặt niềm vui mỗi ngày từ bản thân và xung quanh, và rồi chúng ta sẽ thành tỉ phú của hạnh phúc
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cable
['keibl]
|
danh từ
dây cáp
cáp xuyên đại dương
bức điện đánh xuyên đại dương, điện tín
(hàng hải) dây neo
(hàng hải) tầm (một phần mười hải lý tức 183 m)
đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng)
(từ lóng) chết ngoẻo
động từ
cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp
đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp
trang bị bằng đường viền xoắn (cột)
Chuyên ngành Anh - Việt
cable
['keibl]
|
Hoá học
cáp, dây cáp
Kỹ thuật
cáp
Sinh học
cáp
Tin học
Cáp
Một bộ các dây dẫn được bọc trong các bao bảo vệ, dùng để nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Thiết bị chuột, bàn phìm, và máy in, tất cả đều có thể dùng cáp để nối với máy tính. Cáp máy in thường áp dụng lộ trình nối tiếp ( thep từng bit) hoặc song song (theo từng byte) để tải dữ liệu. Cáp máy tính có các cỡ khác nhau và nối các bộ phận của hệ thống thông qua dường như vô số các đầu nối tròn và chữ nhật. Các kim và ổ cắm trong các đầu nối này tải các tín hiệu đặc biệt và được dùng để nối kết các kiểu phần cứng đặc biệt.
Toán học
dây cáp
Vật lý
(dây) cáp
Xây dựng, Kiến trúc
dây cáp
Từ điển Anh - Anh
cable
|

cable

cable (kāʹbəl) noun

1. a. A strong, large-diameter, heavy steel or fiber rope. b. Something that resembles such steel or fiber rope.

2. Electricity. A bound or sheathed group of mutually insulated conductors.

3. Nautical. a. A heavy rope or chain for mooring or anchoring a ship. b. A cable length.

4. A cablegram.

5. Cable television.

verb

cabled, cabling, cables

 

verb, transitive

1. a. To send a cablegram to. b. To transmit (a message) by telegraph.

2. To supply or fasten with a cable or cables.

verb, intransitive

To send a cablegram.

[Middle English, from Old North French, from Late Latin capulum, lasso, from Latin capere, to seize.]

caʹbler noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cable
|
cable
cable (n)
  • chain, hawser, restraint, shackle, manacle
  • hawser, rope, chain, towline, tow
  • landline, line, phone line, wire, link
  • wire, lead, flex, filament, line, cord