Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cống hiến
[cống hiến]
|
to dedicate; to devote; to contribute
To devote one's whole life
A valuable contribution to science
Từ điển Việt - Việt
cống hiến
|
động từ
góp phần vào sự nghiệp chung
đánh giá cao những cống hiến về khoa học, nghệ thuật
danh từ
sự cống hiến
một cống hiến quý báu cho y học