Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cật
[cật]
|
danh từ
Kidney
Loin
hungry belly and cold loin
Outer layer (of a bamboo stem)
xem chung
bark of bamboo, rattan
Từ điển Việt - Việt
cật
|
danh từ
phần lưng chỗ ngang bụng
no cơm ấm cật (ca dao)
thận; bầu dục
quả cật lợn
phần cứng của mặt ngoài thân tre, nứa
lạt cật