Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầu chì
[cầu chì]
|
fuse
The lights have all fused
To fuse the lights
The fuse has blown/gone
To change a fuse
Chuyên ngành Việt - Anh
cầu chì
[cầu chì]
|
Kỹ thuật
fuse
Vật lý
electric fuse
Xây dựng, Kiến trúc
electric fuse
Từ điển Việt - Việt
cầu chì
|
danh từ
bộ phận tự động cắt mạch điện khi dòng điện tăng quá mức
đèn bị hỏng cầu chì