Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầm máu
[cầm máu]
|
to stop the bleeding
styptic; hemostatic
Hemostatic bandage/forceps
Từ điển Việt - Việt
cầm máu
|
động từ
làm cho máu ngừng chảy
thuốc cầm máu; băng cầm máu