Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cảm hoá
[cảm hoá]
|
động từ
to convert
to convert somebody by means of one's righteousness and generosity
Từ điển Việt - Việt
cảm hoá
|
động từ
làm cho cảm phục mà bỏ cái xấu, làm theo cái tốt
Người như vậy dù nuôi loài vật ngu si cũng có thể cảm hóa được. (Hồ Biểu Chánh)