Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có vợ
[có vợ]
|
married
My eldest brother isn't married yet; My eldest brother is still not married
Từ điển Việt - Việt
có vợ
|
tính từ
người đàn ông đã kết hôn
từ ngày có vợ anh ấy biết lo hẳn