Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có nghĩa
[có nghĩa]
|
loyal; faithful
( có nghĩa ...) to mean; to signify; to stand for ...; to be read as ...
What does this idiom mean?; What is the meaning of this idiom?; What does this idiom signify?
This phrase is meaningless; This phrase means nothing; This phrase doesn't make sense
UN stands for United Nations
Silence must not always be read as consent
to mean; to make a difference to somebody; to matter to somebody
It means nothing to me; It doesn't matter to me; It makes no difference to me; It's a matter of complete indifference to me
Từ điển Việt - Việt
có nghĩa
|
tính từ
tình cảm gắn bó với nhau
sống có nghĩa với láng giềng
động từ
giải thích là; tức là
câu văn này chẳng có nghĩa gì; ngũ tạng có nghĩa là tim, gan, tỳ, phổi và thận