Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cánh sẻ
[cánh sẻ]
|
crossed
to lay a cross fire
to build a fence with posts set crosswise
pink, lotus-coloured
Từ điển Việt - Việt
cánh sẻ
|
tính từ
chéo vào nhau hàng loạt như hình cánh chim sẻ
rào cánh sẻ