Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cánh gà
[cánh gà]
|
Side flap (che mưa ở hai bên xe)
pedicab side flaps
Tormentor, return (ở sân khấu)
chicken wing
wing, sidescenes, slips
Từ điển Việt - Việt
cánh gà
|
danh từ
vật làm bằng vải hay cót,... che chếch hai bên, dùng để che khuất hay che mưa
cánh gà sân khấu; cánh gà xích lô