Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bệu
[bệu]
|
tính từ.
flabby
the child is flabby, not in good health
to be flabbily fat
a sagging face
Từ điển Việt - Việt
bệu
|
tính từ
thịt nhão, không chắc
đứa trẻ béo bệu, không khoẻ