Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
buzz
[bʌz]
|
danh từ
tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiếng ồn ào
(từ lóng) tin đồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn
cảm giác phấn chấn, cảm giác thú vị
tiếng điện thoại reo
liên lạc với ai bằng điện thoại
động từ
kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm
lan truyền (tin đồn)
bay sát máy bay khác (máy bay)
chiếc máy bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách
tranh nhau nói ồn ào
ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá)
bay vo ve xung quanh như con nhặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất
Từ điển Anh - Anh
buzz
|

buzz

buzz (bŭz) verb

buzzed, buzzing, buzzes

 

verb, intransitive

1. To make a low droning or vibrating sound like that of a bee.

2. a. To talk, often excitedly, in low tones. b. To be abuzz; hum: The department was buzzing with rumors.

3. To move quickly and busily; bustle.

4. To make a signal with a buzzer.

verb, transitive

1. To cause to buzz.

2. To utter in a rapid, low voice: "What is he buzzing in my ears?" (Robert Browning).

3. Informal. To fly low over: The plane buzzed the control tower.

4. To signal with a buzzer.

5. To make a telephone call to.

noun

1. A vibrating, humming, or droning sound.

2. A low murmur: a buzz of talk.

3. A telephone call: Give me a buzz at nine.

4. Slang. Pleasant intoxication, as from alcohol.

phrasal verb.

buzz off Informal

To leave quickly; go away: I told them in no uncertain terms to buzz off.

 

[Middle English bussen, of imitative origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
buzz
|
buzz
buzz (n)
  • telephone call, phone call, call, ring, bell (UK, informal), tinkle
  • thrill, high, kick, lift, jolt
    antonym: downer (informal)
  • thrill, high, kick, lift, jolt
    antonym: downer (informal)
  • noise, hum, drone, murmur, hubbub
    antonym: silence
  • gossip, talk, word, rumor, whisper, information, news, word of mouth
  • gossip, talk, word, rumor, whisper, information, news, word of mouth
  • buzz (v)
    hum, drone, murmur, whine, whirr, hiss