Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
buskin
['bʌskin]
|
danh từ
ủng kịch (giày ống của diễn viên kịch thời xưa)
bi kịch; tính bi kịch
viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch
Từ điển Anh - Anh
buskin
|

buskin

buskin (bŭsʹkĭn) noun

1. A foot and leg covering reaching halfway to the knee, resembling a laced half boot.

2. a. A thick-soled laced half boot worn by actors of Greek and Roman tragedies. b. Tragedy, especially that which resembles a Greek tragedy.

 

[Perhaps alteration (influenced by buckskin) of obsolete French broisequin, small leather boot.]