Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
buồn tẻ
[buồn tẻ]
|
dull, humdrum, gloomy, dreary
a humdrum life
ponderous writing
Từ điển Việt - Việt
buồn tẻ
|
tính từ
tẻ nhạt, không có gì vui
bài văn buồn tẻ; cuộc sống buồn tẻ