Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bú mớm
[bú mớm]
|
to suckle and spoon-feed
To suckle and spoon-feed day and night
Từ điển Việt - Việt
bú mớm
|
động từ
nuôi nấng trẻ từ khi mới sinh
Nâng niu bú mớm đêm ngày, Công cha nghĩa mẹ coi tày biển non.(Ca dao)