Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nâng niu
[nâng niu]
|
Take a loving care of.
A mother that takes a loving care of her baby.
indulge, pamper, coddle; caress, fondle, pet; cosset; cosseting
cosseting, worried and concerned
Từ điển Việt - Việt
nâng niu
|
động từ
chăm chút với tình cảm trân trọng, yêu thương
hoa thơm ai chẳng nâng niu (ca dao)