Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
broom
[bru:m]
|
danh từ
(thực vật học) cây đậu chổi
cái chổi
thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan); tân quan tân chính sách
Chuyên ngành Anh - Việt
broom
[bru:m]
|
Kỹ thuật
chổi
Sinh học
chổi
Xây dựng, Kiến trúc
bàn chải; chổi diện
Từ điển Anh - Anh
broom
|

broom

broom (brm, brm) noun

1. A bunch of twigs, straw, or bristles bound together, attached to a stick or handle, and used for sweeping.

2. a. Any of various Mediterranean shrubs of the genus Cytisus in the pea family, especially C. Scoparius, having mostly compound leaves with three leaflets and showy, usually bright yellow flowers. b. Any of several similar or related shrubs, especially in the genera Genista and Spartium.

verb, transitive

broomed, brooming, brooms

To sweep with or as if with a broom.

[Middle English, from Old English brōm.]

broomʹy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
broom
|
broom
broom (n)
brush, besom, sweeper