Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brisk
[brisk]
|
tính từ
nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi
bước đi nhanh nhẹn
hoạt động, phát đạt
buôn bán phát đạt
nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia)
trong lành, mát mẻ (không khí)
lồng lộng (gió)
ngoại động từ
làm hoạt động lên, làm sôi nổi lên, làm phấn khởi lên, làm vui lên
làm cho ai phấn khởi (vui) lên
khơi ngọn lửa
nội động từ
to brisk up phấn khởi lên, vui lên
Từ điển Anh - Anh
brisk
|

brisk

brisk (brĭsk) adjective

brisker, briskest

1. Marked by speed, liveliness, and vigor; energetic: had a brisk walk in the park. See synonyms at nimble.

2. Keen or sharp in speech or manner: a brisk greeting.

3. Stimulating and invigorating: a brisk wind.

4. Pleasantly zestful: a brisk tea.

 

[Probably of Scandinavian origin.]

briskʹly adverb

briskʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brisk
|
brisk
brisk (adj)
  • energetic, fast, quick, rapid, hurried, vigorous
    antonym: slow
  • abrupt, curt, brusque, impatient, hurried, no-nonsense, sharp
    antonym: measured
  • refreshing, cool, cold, invigorating, stimulating, bracing, sharp, zesty, fresh, reviving, parky (UK, informal)
    antonym: warm