Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brigade
[bri'geid]
|
danh từ
(quân sự) một đơn vị quân đội gồm ba tiểu đoàn, tạo thành bộ phận của sư đoàn; lữ đoàn
nhóm người (đặc biệt là nhóm được tổ chức vì một mục đích đặc biệt)
một đội cứu hoả
ngoại động từ
tổ chức thành lữ đoàn
Từ điển Anh - Anh
brigade
|

brigade

brigade (brĭ-gādʹ) noun

1. Abbr. brig. a. A military unit consisting of a variable number of combat battalions. b. A U.S. Army administrative and tactical unit composed of a headquarters unit, at least one unit of infantry or armor or both, and designated support units. A brigade can be commanded by a brigadier general or by a colonel.

2. A group of persons organized for a specific purpose: formed a bucket brigade to carry water to the fire.

verb, transitive

brigaded, brigading, brigades

To form into a brigade.

[French, from Old French, company, from Old Italian brigata, from brigare, to fight, from briga, strife, of Celtic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brigade
|
brigade
brigade (n)
group, team, crew, contingent, gang, unit