Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
breadth
[bredθ]
|
danh từ
bề ngang, bề rộng
khổ (vải)
sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...)
quan điểm rộng rãi
đúng, chính xác
Chuyên ngành Anh - Việt
breadth
[bredθ]
|
Kỹ thuật
chiều rộng
Toán học
độ rộng
Vật lý
độ rộng
Xây dựng, Kiến trúc
chiều rộng
Từ điển Anh - Anh
breadth
|

breadth

breadth (brĕdth) noun

1. Abbr. b. The measure or dimension from side to side; width.

2. A piece usually produced in a standard width: a breadth of canvas.

3. a. Wide range or scope: breadth of knowledge. b. Tolerance; broadmindedness: a jurist of great breadth and wisdom.

4. An effect of unified, encompassing vision in an artistic composition.

 

[Middle English breth, from brede, on the model of length, length.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
breadth
|
breadth
breadth (n)
  • width, span, wideness, extent, size, girth
    antonym: depth
  • extensiveness, extent, range, scope, span, coverage, scale
    antonym: narrowness
  • latitude, room, freedom, space, leeway, tolerance, broad-mindedness
    antonym: restriction