Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
brake
[breik]
|
danh từ
cái hãm, cái phanh, cái thắng
hãm/đạp phanh
sự kiềm hãm
thói lười biếng kiềm hãm sự tiến bộ
động từ
hãm lại, thắng lại, phanh lại