Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brainy
['breini]
|
tính từ
thông minh; khôn khéo
các con ông ấy đều rất thông minh
Từ điển Anh - Anh
brainy
|

brainy

brainy (brāʹnē) adjective

brainier, brainiest

Informal.

Intelligent; smart.

brainʹily adverb

brainʹiness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brainy
|
brainy
brainy (adj)
intelligent, bright, quick, academic, intellectual, sharp, alert, brilliant, gifted, quick-witted, clever, able
antonym: unintelligent