Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bony
['bouni]
|
tính từ
nhiều xương
cá nhiều xương
to xương (người)
giống xương; cứng như xương
Chuyên ngành Anh - Việt
bony
['bouni]
|
Hoá học
nhiều xương, lắm xương
Kỹ thuật
nhiều xương, lắm xương
Sinh học
nhiều xương, lắm xương
Từ điển Anh - Anh
bony
|

bony

bony or boney (bōʹnē) adjective

bonier or boneyer, boniest

1. Of, relating to, resembling, or consisting of bone.

2. Having an internal skeleton of bones.

3. Full of bones: a bony fillet of fish.

4. a. Having prominent or protruding bones: a bony wrist. b. Lean; scrawny.

bonʹiness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bony
|
bony
bony (adj)
skinny, scrawny, lanky, lean, thin, emaciated, skeletal, gaunt, underweight, skin and bones
antonym: plump