Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boiler
['bɔilə]
|
danh từ
người đun
nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu
nồi súp-de; nồi hơi
rau ăn luộc được
nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu máy xe lửa
to
burst
one's
boiler
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ
to
burst
someone's
boiler
đẩy ai vào cảnh khổ cực
Chuyên ngành Anh - Việt
boiler
['bɔilə]
|
Hoá học
nồi chưng, nồi cất; nồi nấu
Kỹ thuật
xupde, nồi hơi, nồi cất; lò phản ứng nước sôi
Sinh học
nồi chưng, nồi cất; nồi nấu
Toán học
nồi hơi
Vật lý
nồi hơi
Xây dựng, Kiến trúc
nồi hơi; nồi hấp; thiết bị bốc hơi
Từ điển Anh - Anh
boiler
|
boiler
boiler
(
boiʹlər
)
noun
1.
An enclosed vessel in which water is heated and circulated, either as hot water or as steam, for heating or power.
2.
A container, such as a kettle, for boiling liquids.
3.
A storage tank for hot water.
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.