Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blunder
['blʌndə]
|
danh từ
điều sai lầm, ngớ ngẩn
nội động từ
(thường) + on , along ) mò mẫm; vấp váp
sai lầm, ngớ ngẩn
ngoại động từ
làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh)
vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí
vì khờ mà bỏ lỡ những dịp may
nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)
ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
Từ điển Anh - Anh
blunder
|

blunder

blunder (blŭnʹdər) noun

A usually serious mistake typically caused by ignorance or confusion.

verb

blundered, blundering, blunders

 

verb, intransitive

1. To move clumsily or blindly.

2. To make a usually serious mistake.

verb, transitive

1. To make a stupid, usually serious error in; botch.

2. To utter (something) stupidly or thoughtlessly.

 

[From Middle English blunderen, to go blindly, perhaps from Old Swedish blundra, have one's eyes closed, from Old Norse blunda.]

blunʹderer noun

blunʹderingly adverb

Synonyms: blunder, bumble, flounder, lumber, lurch, stumble. The central meaning shared by these verbs is "to move awkwardly or unsteadily": blundered into the room and fell; flies bumbling against the open jam jar; floundered up the muddy mountain trail; a wagon lumbering along an unpaved road; twisted her ankle and lurched home; stumbled but regained his balance.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blunder
|
blunder
blunder (n)
faux pas (literary), blooper (US, informal humorous), mistake, gaffe, error, slip-up (informal), mix-up, bungle (informal), misstep, clanger (UK, informal), howler (slang), bloomer (UK, informal humorous)
blunder (v)
  • make a mistake, get it wrong, slip up (informal), err, goof (informal), foul up (informal), mess up (informal)
  • stumble, stagger, lurch, flounder, trip, careen