Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blockade
[blɔ'keid]
|
danh từ
sự phong toả, sự bao vây
rút bỏ một phong toả
tránh thoát vòng vây
sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)
sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)
ngoại động từ
phong toả, bao vây
che mất (mắt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)
Chuyên ngành Anh - Việt
blockade
[blɔ'keid]
|
Kinh tế
phong toả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blockade
|
blockade
blockade (n)
barrier, obstruction, barricade, line of defense, cordon
blockade (v)
deny access, obstruct, defend, block, guard, shut in, impede, deter