Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bless
['blest]
|
(bất qui tắc) ngoại động từ blessed
giáng phúc, ban phúc
làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc
được may mắn là có sức khoẻ tốt
tôn sùng
cầu Chúa phù hộ cho
chao ôi!; trời ôi!
tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ
nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ
Từ điển Anh - Anh
bless
|

bless

bless (blĕs) verb, transitive

blessed or blest (blĕst), blessing, blesses

1. To make holy by religious rite; sanctify.

2. To make the sign of the cross over so as to sanctify.

3. To invoke divine favor upon.

4. To honor as holy; glorify: Bless the Lord.

5. To confer well-being or prosperity on.

6. To endow, as with talent.

 

[Middle English blessen, from Old English blētsian, to consecrate.]

blessʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bless
|
bless
bless (v)
  • sanctify, consecrate, exalt (formal), hallow, extol, laud
    antonym: curse
  • approve, sanction, support, endorse, back, commend
    antonym: decry (formal)