Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blanch
[blɑ:nt∫]
|
động từ
làm trắng, làm bạc đi
làm tái nhợt; tái nhợt đi
sợ tái mặt
Chuyên ngành Anh - Việt
blanch
[blɑ:nt∫]
|
Hoá học
làm trắng; làm dịu; chần; làm sạch
Kỹ thuật
làm trắng; làm dịu; chần; làm sạch
Sinh học
làm trắng; làm dịu; chần; làm sạch
Từ điển Anh - Anh
blanch
|

blanch

blanch (blănch) also blench (blĕnch) verb

blanched also blenched, blanching blenching, blanches blenches

 

verb, transitive

1. To take the color from; bleach.

2. To whiten (a growing plant or plant part) by covering to cut off direct light.

3. To whiten (a metal) by soaking in acid or by coating with tin.

4. a. To scald (almonds, for example) in order to loosen the skin. b. To scald (food) briefly, as before freezing or as a preliminary stage in preparing a dish.

5. To cause to turn white or become pale.

verb, intransitive

To turn white or become pale: Their faces blanched in terror.

[Middle English blaunchen, to make white, from Old French blanchir, from blanche feminine of blanc, white, of Germanic origin.]

blanchʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blanch
|
blanch
blanch (v)
go pale, grow pale, lighten, bleach, blench
antonym: blush