Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bladder
['blædə]
|
danh từ
bong bóng
ruột của quả bóng
người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông
(giải phẫu) bọng đái, bàng quang
bọng đái, bàng quang
Chuyên ngành Anh - Việt
bladder
['blædə]
|
Hoá học
bong bóng (cá); ruột để nhồi xúc xích
Kỹ thuật
bàng quang
Sinh học
bong bóng (cá); ruột để nhồi xúc xích
Từ điển Anh - Anh
bladder
|

bladder

 

bladder (blădʹər) noun

1. a. Anatomy. Any of various distensible membranous sacs, such as the urinary bladder or the swim bladder, that serve as receptacles for fluid or gas. b. An item resembling one of the membranous sacs in animals: the bladder of a football.

2. Botany. Any of various hollow or inflated saclike organs or structures, such as the floats of certain seaweeds or the specialized traps of bladderworts.

3. Pathology. A blister, pustule, or cyst filled with fluid or air; a vesicle.

 

[Middle English bladdre, from Old English blǣdre.]