Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blacken
['blækən]
|
ngoại động từ
làm đen, bôi đen
bôi nhọ, nói xấu
nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai
nội động từ
đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng))
Chuyên ngành Anh - Việt
blacken
['blækən]
|
Kỹ thuật
quét lớp đen, sơn đen
Xây dựng, Kiến trúc
quét lớp đen, sơn đen
Từ điển Anh - Anh
blacken
|

blacken

blacken (blăkʹən) verb

blackened, blackening, blackens

 

verb, transitive

1. To make black.

2. To sully or defame: a scandal that blackened the mayor's name.

3. To coat (fish or meat, for example) with pepper and other spices and then sear in a hot skillet, thereby producing meat that is black on the outside but tender on the inside.

verb, intransitive

To become dark or black: The day blackened into night.

blackʹener noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blacken
|
blacken
blacken (v)
  • darken, make black, dirty, begrime (literary), turn black, besmirch, sully (literary)
    antonym: whiten
  • slander, libel, defame, vilify, malign, besmirch, denigrate, sully (literary), slur, speak ill of, asperse (formal)
    antonym: praise