Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bicameral
[,bai'kæmərəl]
|
tính từ
có cả thượng nghị viện lẫn hạ nghị viện, Lưỡng viện
Quốc hội của Hoa Kỳ là quốc hội lưỡng viện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bicameral
|
bicameral
bicameral (adj)
two-tier, two-house, dual, bilateral, bipartite, dualistic