Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beware
[bi'weə]
|
động từ (chỉ dùng ở dạng nguyên thể và mệnh lệnh)
( to beware of somebody / something ) thận trọng đối với ai/cái gì, chú ý đến ai/cái gì
cẩn thận, có chó đấy!
anh ta bảo chúng tôi coi chừng (đề phòng) bọn móc túi/đường sá trơn trợt
Coi chừng - sơn còn ướt!
Từ điển Anh - Anh
beware
|

beware

beware (-wârʹ) verb

bewared, bewaring, bewares

 

verb, transitive

To be on guard against; be cautious of: "Beware the ides of March" (Shakespeare).

verb, intransitive

To be cautious; exert caution: We had to beware of the icy patches on the road. Beware of the dog.

[Middle English ben war : ben, to be. See be + war, on one's guard. See ware2.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beware
|
beware
beware (v)
be careful, be cautious, be wary, look out, watch out, take heed, think twice