Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
berth
[bə:θ]
|
danh từ
giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)
chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến
(thực vật học) địa vị, việc làm
tìm được công ăn việc làm tốt
(từ lóng) tránh xa ai
ngoại động từ
bỏ neo; buộc, cột (tàu)
sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)
Chuyên ngành Anh - Việt
berth
[bə:θ]
|
Kỹ thuật
cầu tàu
Sinh học
bến neo
Xây dựng, Kiến trúc
chỗ tàu đậu, chỗ thả neo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
berth
|
berth
berth (n)
mooring, dock, landing place, mooring place, wharf, quay
berth (v)
dock, moor, tie up, come in, land, disembark
antonym: put out